Cây vọng cách

Giận tui hoàii😣

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Cách, cách biển, lá cách, … [1]

Tên tiếng Nhật

タイワンウオクサギ, ...

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Lamiales (Hoa môi)

Họ (familia)

Lamiaceae (Hoa môi)

Chi (genus)

Premna

Loài (species)

P. serratifolia

Danh pháp hai phần

Premna serratifolia L., Mant. Pl. Altera 253 (1771). [1][2][3]