Cây sương sáo

Bên ngoài thảnh thơi, bên trong hổng có tiền😊

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Thạch đen (phương ngữ miền Bắc), thủy cẩm Trung Quốc, ... [1]

Tên tiếng Anh

Chinese mesona, ... [1]

Tên tiếng Thái

หญ้า เฉาก๊วย, ... [1]

Một số tên địa phương khác

Xiān cǎo (仙草, “tiên thảo”), xiānrén cǎo (仙人草, “tiên nhân thảo”), xiān cǎo jiù (仙草舅, “tiên thảo cữu”), liángfěn cǎo (涼粉草) theo tiếng Quan Thoại; sian-chháu (仙草, “tiên thảo”) theo tiếng Mân Nam Đài Loan; leung vui cho (涼粉草, “lương phấn thảo”) trong tiếng Quảng Đông; ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Lamiales (Hoa môi)

Họ (familia)

Lamiaceae (Hoa môi)

Chi (genus)

Platostoma

Loài (species)

P. palustre

Danh pháp hai phần

Platostoma palustre (Blume) A.J.Paton, Kew Bull. 52(2): 281 (1997). [2][3]