Cây rau diếp cá

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Giấp cá, dấp cá, lá giấp, rau giấp, rau vẹn, ngư tinh thảo, tập thái, ... [1]

Tên tiếng Anh

Fish mint, fish leaf, rainbow plant, chameleon plant, heart leaf, fish wort, Chinese lizard tail, ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Piperales (Hồ tiêu)

Họ (familia)

Saururaceae (Giấp cá)

Chi (genus)

Houttuynia

Loài (species)

H. cordata

Danh pháp hai phần

Houttuynia cordata Thunb., Kongl. Vetensk. Acad. Nya Handl. 4: 149 (152, t. 5) (1783). [2][3]