Thông tin chung
Tên gọi khác: Kim thất, ... [1]
Tên tiếng Anh: Longevity spinach, longevity greens, ... [1]
Danh pháp khoa học: Gynura procumbens (Lour.) Merr., Enum. Philipp. Fl. Pl. 3: 618 (1923). [2][3]
Bộ thực vật: Cúc (Asterales).
Họ thực vật: Cúc (Asteraceae).
Chi thực vật: Gynura.
Kho khám phá
Ảnh chụp rau bầu đất. Người chụp: Shahidul Hasan Roman. Ngày tạo: Ngày 20, tháng 11, năm 2018. Nguồn: Wikipedia.
Một cây mẫu trồng trong nhà kính thuộc Đại học Helsinki tại Kaisaniemi. Người chụp: Daderot. Ngày tạo: Ngày 12, tháng 8, năm 2012. Nguồn: Wikipedia.
@Hakcipta Mohamed Yosri Mohamed Yong. Người chụp: Yosri. Ngày tạo: Ngày 12, tháng 7, năm 2006. Nguồn: Wikipedia.
Tài liệu tham khảo
[1] - Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở.
[2] - International Plant Name Index (IPNI). IPNI Life Sciences Identifier (LSID): 211304-1.
[3] - World Flora Online (WFO). wfo-0000010343.