Thông tin chung

Tên gọi khác: Ổi ta, ổi cảnh, ... [1]

Tên tiếng Anh: Common guava, yellow guava, lemon guava, apple guava, ... [1]

Danh pháp khoa học: Psidium guajava L., Sp. Pl. 1: 470 (1753). [2][3]

Bộ thực vật: Đào kim nương (Myrtales).

Họ thực vật: Đào kim nương (Myrtaceae).

Chi thực vật: Psidium.