Cây thài lài tía

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Hồng trai, ...

Tên tiếng Anh

Silver inch plant, wandering Jew, wandering dude, ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Commelinales (Thài lài)

Họ (familia)

Commelinaceae (Thài lài)

Phân họ (subfamilia)

Commelinoideae

Tông (tribe)

Tradescantieae

Phân tông (subtribe)

Tradescantiinae

Chi (genus)

Tradescantia

Loài (species)

T. zebrina

Danh pháp hai phần

Tradescantia zebrina Bosse, Vollst. Handb. Bl.-gärtn., ed. 2 4: 655 (1849). [2][3]