Cây hoa phù dung

Sớm nở tối tàn🔥

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Phù dung thân mộc, mộc phù dung, địa phù dung, phù dung núi, hoa phù dung, mộc liên, ... [1]

Tên tiếng Anh

Confederate rose, Dixie rosemallow, cotton rose, cotton rosemallow, ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Malvales (Cẩm quỳ)

Họ (familia)

Malvaceae (Cẩm quỳ)

Chi (genus)

Hibiscus (Dâm bụt)

Loài (species)

H. mutabilis

Danh pháp hai phần

Hibiscus mutabilis L., Sp. Pl. 2: 694 (1753). [2][3]