Cây cỏ lan chi

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Lục thảo trổ, cỏ mẫu tử, cỏ điếu lan, cây dây nhện, ... [1]

Tên tiếng Anh

Spider plant, common spider plant, spider ivy, ribbon plant, hen and chickens, ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Asparagales (Măng tây)

Họ (familia)

Asparagaceae (Măng tây)

Phân họ (subfamilia)

Agavoideae

Chi (genus)

Chlorophytum

Loài (species)

C. comosum

Danh pháp hai phần

Chlorophytum comosum (Thunb.) Jacques, J. Soc. Imp. Centr. Hort. 8: 345 (1862). [2][3][Cần làm rõ]