Thông tin chung

Tên gọi khác: Chanh xanh, chanh, ... [1]

Tên tiếng Anh: Key lime, acid lime, ... [1]

Danh pháp khoa học: Citrus aurantiifolia (Christm.) Swingle, J. Wash. Acad. Sci. 3: 465 (1913). [2][3]

Bộ thực vật: Bồ hòn (Sapindales).

Họ thực vật: Cửu lý hương (Rutaceae).

Chi thực vật: Citrus.

Kho khám phá

Ảnh tham khảo
Ảnh chất lượng 5⭐ (8 ảnh)
Một số tài liệu sưu tầm

Chanh (Citrus aurantifolia Swingle) và cam (Citrus sinensis) được bày bán tại Bodega Aurrerá, Pedregal de Santo Domingo, Coyoacán, Mexico City. Tác giả: © ProtoplasmaKid. Ngày tạo: Ngày 30, tháng 12, năm 2022. Nguồn: Wikipedia Commons.

Lá cây Citrus aurantifolia - വടുകപ്പുളി നാരകം. Tác giả: Vinayaraj. Ngày tạo: Ngày 2, tháng 9, năm 2012. Nguồn: Wikipedia Commons.

Bodega Aurrerá, Pedregal de Santo Domingo, Coyoacán, Mexico City. Tác giả: © ProtoplasmaKid. Ngày tạo: Ngày 30, tháng 12, năm 2022. Nguồn: Wikipedia Commons.

Sâu non Chilades lajus (Stoll, 1780) – Lime Blue sống cộng sinh cùng kiến trên Citrus aurantiifolia. Tác giả: Bias Chakraborty. Ngày tạo: Ngày 1, tháng 6, năm 2018. Nguồn: Wikipedia Commons.

വടുകപുളി നാരകം, കൈപ്പൻ നാരകം, കറി നാരകം, കടുകപുളി നാരകം, വടുകപുളി നാരങ്ങ, കറിനാരങ്ങ, കടുകപുളി നാരങ്ങ. Tác giả: കാക്കര. Ngày tạo: Ngày 28, tháng 6, năm 2012. Nguồn: Wikipedia Commons.

Cây chanh đã ra quả. Tác giả: Yercaud-elango. Ngày tạo: Ngày 28, tháng 4, năm 2021. Nguồn: Wikipedia Commons.

Loài côn trùng chưa xác định trên thân cây chanh. Tác giả: Sureshkumar1213. Ngày tạo: Ngày 23, tháng 5, năm 2020. Nguồn: Wikipedia Commons.

Limones en el mercado de Lamas. Tác giả: Kristi Denby/Archivo Centro Takiwasi. Ngày tạo: Ngày 24, tháng 2, năm 2016. Nguồn: Wikipedia Commons.

Sâu non bướm phượng (Citrus swallowtail butterfly larva) bám trên lá chanh tại Hawea Pl Olinda, Maui, Hawaii. Tác giả: Forest & Kim Starr. Ngày tạo: Ngày 19, tháng 1, năm 2014. Nguồn: Wikipedia Commons.

Hoa cây chanh. Tác giả: 阿橋 HQ. Ngày tạo: Ngày 8, tháng 7, năm 2013. Nguồn: Wikipedia Commons.

Tài liệu tham khảo

[1] - Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở.

[2] - International Plant Name Index (IPNI). IPNI Life Sciences Identifier (LSID): 59599-2.

[3] - World Flora Online (WFO). wfo-0001242548.