Cây bạch hạc

🌱Về tên gọi

Tên gọi khác

Kiến cò, ... [1]

Tên tiếng Anh

Snake jasmine, ... [1]

🌱Phân loại khoa học

Bộ (ordo)

Lamiales (Hoa môi)

Họ (familia)

Acanthaceae (Ô rô)

Chi (genus)

Rhinacanthus

Loài (species)

R. nasutus

Danh pháp hai phần

Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz, J. Asiat. Soc. Bengal, Pt. 2, Nat. Hist. 39(2): 79 (1870). [1][2][3]